Characters remaining: 500/500
Translation

thụ tinh

Academic
Friendly

Từ "thụ tinh" trong tiếng Việt có nghĩasự kết hợp giữa tế bào sinh dục cái tế bào sinh dục đực, tạo thành một tế bào mới, gọi là tế bào trứng. Đây một quá trình quan trọng trong sinh sản của nhiều loài sinh vật, bao gồm cả con người động vật.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Thụ tinh tự nhiên: quá trình tinh trùng từ giống đực gặp gỡ kết hợp với tế bào trứng của giống cái một cách tự nhiên trong cơ thể.
  2. Thụ tinh nhân tạo: quá trình người ta đưa tinh trùng của giống đực vào cơ quan sinh dục của giống cái bằng phương pháp nhân tạo, thường được sử dụng trong y học để hỗ trợ sinh sản.
dụ sử dụng:
  • Thụ tinh tự nhiên: "Trong tự nhiên, quá trình thụ tinh diễn ra khi con đực con cái giao phối."
  • Thụ tinh nhân tạo: "Nhiều cặp vợ chồng gặp khó khăn trong việc sinh con đã lựa chọn phương pháp thụ tinh nhân tạo."
Biến thể của từ:
  • Thụ tinh (động từ): hành động xảy ra trong quá trình sinh sản.
  • Tế bào trứng (danh từ): kết quả của quá trình thụ tinh, tế bào này sẽ phát triển thành phôi thai.
  • Tinh trùng (danh từ): tế bào sinh dục của giống đực, cần thiết cho quá trình thụ tinh.
Nghĩa khác nhau:
  • Trong một số ngữ cảnh, "thụ tinh" có thể nói đến sự kết hợp hoặc hòa quyện, không chỉ giới hạnsinh sản. dụ: "Thụ tinh ý tưởng" có thể hiểu sự kết hợp giữa các ý tưởng khác nhau để tạo ra một cái đó mới.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Phối giống: quá trình tương tự, thường dùng trong bối cảnh chăn nuôi động vật.
  • Sinh sản: quá trình tạo ra thế hệ mới, bao gồm cả thụ tinh các giai đoạn tiếp theo.
  1. d. 1. Sự phối hợp của tế bào sinh dục cái với tế bào sinh dục đực thành tế bào trứng. 2. Việc cơ quan sinh dục của giống cái nhận được tinh trùng của giống đực. Thụ tinh nhân tạo. Đưa tinh trùng của giống đực vào cơ quan sinh dục của giống cái bằng phương pháp nhân tạo.

Similar Spellings

Words Containing "thụ tinh"

Comments and discussion on the word "thụ tinh"